Có 2 kết quả:
葡萄球菌肠毒素 pú táo qiú jūn cháng dú sù ㄆㄨˊ ㄊㄠˊ ㄑㄧㄡˊ ㄐㄩㄣ ㄔㄤˊ ㄉㄨˊ ㄙㄨˋ • 葡萄球菌腸毒素 pú táo qiú jūn cháng dú sù ㄆㄨˊ ㄊㄠˊ ㄑㄧㄡˊ ㄐㄩㄣ ㄔㄤˊ ㄉㄨˊ ㄙㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
staphylococcal enterotoxin
Từ điển Trung-Anh
staphylococcal enterotoxin
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh